Thông tư số 004/2025/TT-BNV do Bộ Nội vụ ban hành ngày 07 tháng 5 năm 2025 quy định về mức lương tối đa cho chuyên gia tư vấn trong nước có hiệu lực từ 01 tháng 7 năm 2025

by adminkysutuvan
TT 04/2019/TT-BXD
82 / 100 SEO Score

Thông tư số 004/2025/TT-BNV quy định về mức lương tối đa cho chuyên gia tư vấn trong nước được sử dụng để tính toán giá gói thầu trong đấu thầu công. Các mức lương này được phân loại dựa trên trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, và vai trò trong dự án. Thông tư cũng quy định cách tính lương theo tháng, tuần, ngày, và giờ, đồng thời làm rõ các khoản chi phí đã bao gồm và chưa bao gồm trong mức lương.

Thông tư số 004/2025/TT-BNV sẽ thay thế  thông tư cũ (Thông tư số 02/2015/TT-BLĐTBXH) và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2025, nhằm chuẩn hóa việc định giá dịch vụ tư vấn trong các dự án sử dụng vốn nhà nước và các hoạt động đấu thầu khác.

Một số nội dung chính Thông tư số 004/2025/TT-BNV:

Nội dung 1: Thiết lập Khung pháp lý mới về Tiền lương Chuyên gia Tư vấn trong Đấu thầu Công

  • Mô tả chi tiết: Thông tư 004/2025/TT-BNV được xây dựng dựa trên các Nghị định của Chính phủ liên quan đến Luật Đấu thầu và chức năng, nhiệm vụ của Bộ Nội vụ. Nó quy định cụ thể về mức lương của chuyên gia tư vấn trong nước, đóng vai trò là cơ sở để lập, thẩm định và phê duyệt dự toán các gói thầu. Thông tư này sẽ có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2025 và thay thế Thông tư số 02/2015/TT-BLĐTBXH. Điều này cho thấy một sự cập nhật và hệ thống hóa quy định của nhà nước trong lĩnh vực này.
  • Phân tích: Nội dung này nhấn mạnh vai trò của Thông tư như một công cụ pháp lý mới, nhằm chuẩn hóa và minh bạch hóa việc xác định chi phí nhân sự tư vấn trong các dự án công.

Nội dung 2: Phạm vi Áp dụng Rộng rãi và Đối tượng Điều chỉnh Đa dạng

  • Mô tả chi tiết: Phạm vi điều chỉnh của Thông tư rất rộng, bao gồm việc lập, thẩm định, phê duyệt dự toán gói thầu thuộc nhiều lĩnh vực như dự án đầu tư, dự toán mua sắm, cung cấp sản phẩm, dịch vụ công, mua thuốc, hóa chất, vật tư xét nghiệm, thiết bị y tế, mua hàng dự trữ quốc gia, và các công việc khác phải tổ chức đấu thầu. Đối tượng áp dụng cũng đa dạng, bao gồm các cơ quan, tổ chức, cá nhân tham gia hoặc có liên quan đến việc lập, thẩm định, phê duyệt dự toán gói thầu.
  • Phân tích: Sự bao quát về phạm vi và đối tượng cho thấy mục tiêu của Thông tư là tạo ra một mặt bằng chung trong việc xác định chi phí chuyên gia tư vấn trên diện rộng các hoạt động mua sắm công, góp phần tăng cường tính nhất quán và công bằng trong quản lý chi tiêu công.

Nội dung 3: Quy định Phân tầng Mức lương Trần Tiêu chuẩn hóa theo Năng lực và Kinh nghiệm

  • Mô tả chi tiết: Thông tư quy định 4 mức lương theo tháng, áp dụng cho chuyên gia làm việc đủ 26 ngày.
    • Mức 1 (không quá 70.000.000 đồng/tháng): Dành cho chuyên gia có bằng đại học và từ 15 năm kinh nghiệm trở lên; hoặc bằng thạc sĩ trở lên và từ 8 năm kinh nghiệm trở lên; hoặc đảm nhiệm Trưởng nhóm tư vấn/chủ trì tổ chức, điều hành gói thầu.
    • Mức 2 (không quá 55.000.000 đồng/tháng): Dành cho chuyên gia có bằng đại học và từ 10 đến dưới 15 năm kinh nghiệm; hoặc bằng thạc sĩ trở lên và từ 5 đến dưới 8 năm kinh nghiệm; hoặc chủ trì triển khai một/một số hạng mục.
    • Mức 3 (không quá 40.000.000 đồng/tháng): Dành cho chuyên gia có bằng đại học và từ 5 đến dưới 10 năm kinh nghiệm; hoặc bằng thạc sĩ trở lên và từ 3 đến dưới 5 năm kinh nghiệm.
    • Mức 4 (không quá 30.000.000 đồng/tháng): Dành cho chuyên gia có bằng đại học và dưới 5 năm kinh nghiệm; hoặc bằng thạc sĩ trở lên và dưới 3 năm kinh nghiệm.
  • Phân tích: Việc phân tầng mức lương trần thể hiện sự cố gắng định lượng giá trị lao động của chuyên gia dựa trên các tiêu chí khách quan. Điều này giúp các đơn vị có cơ sở tham chiếu rõ ràng khi xây dựng dự toán, tránh tình trạng tùy tiện hoặc chênh lệch quá lớn trong chi trả lương chuyên gia cho các dự án tương tự.
Thông tư số 004/2025/TT-BNV

Nội dung 4: Cơ chế Linh hoạt cho các Trường hợp Đặc thù

  • Mô tả chi tiết: Đối với các dự án, công trình có quy mô lớn, kỹ thuật phức tạp, sử dụng công nghệ hiện đại đòi hỏi chuyên gia có trình độ chuyên môn kỹ thuật đặc biệt, hoặc khi khả năng cung ứng của thị trường lao động hạn chế, hoặc điều kiện làm việc khó khăn (vùng sâu, vùng xa), chủ đầu tư hoặc bên mời thầu có thể đề xuất mức lương cao hơn. Mức lương cao hơn này do người có thẩm quyền xem xét, quyết định nhưng không quá 1,5 lần so với mức lương theo tháng tương ứng đã quy định.
  • Phân tích: Quy định này cho thấy sự cân bằng giữa việc chuẩn hóa và tính thực tiễn. Nó thừa nhận rằng có những trường hợp mà mức lương trần tiêu chuẩn không đủ để thu hút và giữ chân chuyên gia có năng lực đặc biệt cần thiết cho sự thành công của dự án. Sự linh hoạt có kiểm soát này (không quá 1,5 lần và phải được phê duyệt) nhằm đảm bảo tính hợp lý và tránh lạm dụng.

Nội dung 5: Hướng dẫn Chi tiết về Tính toán và Thành phần Lương

  • Mô tả chi tiết: Thông tư hướng dẫn cách xác định mức lương theo tuần (mức tháng x 12 tháng / 52 tuần), theo ngày (mức tháng / 26 ngày), và theo giờ (mức ngày / 8 giờ). Quan trọng hơn, Thông tư làm rõ rằng mức lương tối đa này đã bao gồm tiền lương ngày nghỉ lễ, tết, nghỉ phép hưởng lương, các khoản bảo hiểm (BHXH, BHYT, BHTN) và thuế thu nhập cá nhân thuộc trách nhiệm của người lao động. Tuy nhiên, nó chưa bao gồm các chi phí thuộc trách nhiệm của người sử dụng lao động như phần đóng góp BHXH, BHYT, BHTN của đơn vị; chi phí quản lý của đơn vị sử dụng chuyên gia; chi phí đi lại, khảo sát, thuê văn phòng, thông tin liên lạc và các chi phí khác để chuyên gia thực hiện nhiệm vụ.
  • Phân tích: Sự rõ ràng này rất quan trọng để đảm bảo tính nhất quán trong việc lập dự toán và tránh tranh chấp về sau. Việc tách bạch rõ ràng các khoản chi phí giúp các bên hiểu đúng và đủ về cấu thành của mức lương chuyên gia, tạo điều kiện cho việc so sánh và đánh giá chi phí một cách công bằng.

Nội dung 6: Nhấn mạnh Trách nhiệm Thực thi, Hiệu quả và Cải tiến Liên tục

  • Mô tả chi tiết: Chủ đầu tư hoặc bên mời thầu có trách nhiệm căn cứ vào quy mô, tính chất gói thầu, giá gói thầu, địa điểm và các mức lương quy định để xác định mức lương cụ thể, đảm bảo tiết kiệm và hiệu quả. Thông tư cũng đề cập đến việc xử lý các tình huống đối với gói thầu đã được phê duyệt dự toán trước khi Thông tư có hiệu lực, tuân theo Luật Đấu thầu và các văn bản liên quan. Các cơ quan từ trung ương đến địa phương, các tổ chức và cá nhân đều có trách nhiệm tổ chức thực hiện. Đặc biệt, Thông tư mở ra cơ chế phản hồi khi có vướng mắc, đề nghị phản ánh về Bộ Nội vụ để được nghiên cứu giải quyết.
  • Phân tích: Nội dung này cho thấy Thông tư không chỉ dừng lại ở việc ban hành quy định mà còn chú trọng đến quá trình triển khai và hiệu quả thực tế. Yêu cầu về tiết kiệm, hiệu quả là một định hướng quan trọng trong quản lý chi tiêu công. Cơ chế tiếp nhận phản hồi cũng thể hiện tính cầu thị và mong muốn hoàn thiện quy định trong quá trình áp dụng.

Các điểm khác biệt chính về mức lương của chuyên gia tư vấn giữa Thông tư 004/2025/TT-BNV và Thông tư 02/2015/TT-BLĐTBXH

Mức lương tối đa tăng mạnh:

Thông tư 004/2025/TT-BNV quy định mức lương tối đa cho chuyên gia tư vấn là 70 triệu đồng/tháng, cao hơn rất nhiều so với mức tối đa 30 triệu đồng/tháng trong Thông tư 02/2015/TT-BLĐTBXH.

So sánh mức lương tối đa của chuyên gia tư vấn theo từng quy định

Trình độ & Kinh nghiệmThông tư 02/2015Thông tư 004/2025Mức tăng
Đại học ≥15 năm / Thạc sĩ ≥8 năm30 triệu đồng/tháng70 triệu đồng/tháng+133%
Đại học 10-15 năm / Thạc sĩ 5-8 năm30 triệu đồng/tháng55 triệu đồng/tháng+83%
Đại học 5-10 năm / Thạc sĩ 3-5 năm20 triệu đồng/tháng40 triệu đồng/tháng+100%
Đại học <5 năm / Thạc sĩ <3 năm15 triệu đồng/tháng30 triệu đồng/tháng+100%

 

  • Thông tư 004/2025/TT-BNV quy định mức lương tối đa cho chuyên gia tư vấn cao hơn đáng kể so với Thông tư 02/2015/TT-BLĐTBXH ở tất cả các mức, đặc biệt mức cao nhất tăng từ 30 triệu đồng lên 70 triệu đồng/tháng.
  • Thông tư 004/2025/TT-BNV bổ sung thêm Mức 4 (30 triệu đồng/tháng) dành cho chuyên gia có kinh nghiệm thấp hơn, trong khi Thông tư 02/2015/TT-BLĐTBXH chỉ có 3 mức.
  • Nhìn chung, mức lương tối đa cho chuyên gia tư vấn theo quy định mới đã tăng từ 1,75 đến hơn 2 lần so với quy định cũ, đáp ứng tốt hơn mặt bằng thị trường lao động hiện nay.

 Phân loại mức lương chi tiết hơn:

Thông tư 004/2025/TT-BNV chia thành 4 mức lương dựa trên trình độ và số năm kinh nghiệm (từ 30 triệu đến 70 triệu đồng/tháng), trong khi Thông tư 02/2015/TT-BLĐTBXH chỉ chia thành 3 mức (từ 15 triệu đến 30 triệu đồng/tháng).

Điều kiện điều chỉnh mức lương:

Cả hai thông tư đều cho phép điều chỉnh tối đa 1,5 lần mức lương tiêu chuẩn trong trường hợp dự án quy mô lớn, kỹ thuật phức tạp, vùng sâu xa… Tuy nhiên, Thông tư 004/2025/TT-BNV quy định rõ ràng và chi tiết hơn về các trường hợp được điều chỉnh này.

Quy định về các khoản đã bao gồm trong mức lương:

Thông tư 004/2025/TT-BNV nêu rõ mức lương đã bao gồm các khoản bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân thuộc trách nhiệm người lao động, còn Thông tư 02/2015/TT-BLĐTBXH không quy định chi tiết như vậy.

Bảng so sánh các thay đổi chính khác

Nội dungThông tư 02/2015Thông tư 004/2025Cải tiến
Mức điều chỉnh tối đa1,5 lần mức quy định1,5 lần mức quy định (tối đa 105 triệu đồng/tháng)Quy định rõ mức tối đa cụ thể
Điều kiện điều chỉnhQuy định chungQuy định chi tiết: dự án quy mô lớn, kỹ thuật phức tạp, vùng sâu xa, nguồn cung khan hiếmCụ thể hóa điều kiện
Cách tính lương theo thời gianCó đề cậpQuy định chi tiết công thức tính tuần/ngày/giờHướng dẫn cụ thể
Các khoản đã bao gồmKhông nêu chi tiếtLiệt kê rõ: lương ngày nghỉ, bảo hiểm, thuế TNCNMinh bạch hóa
Các khoản chưa bao gồmKhông nêu chi tiếtLiệt kê rõ: chi phí quản lý, đi lại, văn phòngTránh nhầm lẫn
Phạm vi áp dụngChủ yếu dịch vụ tư vấnMở rộng: dự án đầu tư, mua sắm, cung cấp sản phẩm, dịch vụ côngMở rộng phạm vi

Bảng so sánh phạm vi dự án/công việc được bao phủ

Loại dự án/công việcThông tư 02/2015Thông tư 004/2025Mở rộng
Dịch vụ tư vấn✓ Cung cấp dịch vụ tư vấn✓ Cung cấp dịch vụ tư vấnGiữ nguyên
Dự án đầu tư❌ Không quy định rõ✓ Dự án đầu tưMở rộng mới
Mua sắm công❌ Không quy định rõ✓ Mua sắmMở rộng mới
Cung cấp sản phẩm❌ Không quy định rõ✓ Cung cấp sản phẩmMở rộng mới
Dịch vụ công❌ Không quy định rõ✓ Cung cấp dịch vụ côngMở rộng mới

Thông tư 004/2025/TT-BNV nâng mức lương tối đa lên gấp đôi so với Thông tư 02/2015/TT-BLĐTBXH, phân loại mức lương chi tiết hơn theo trình độ và kinh nghiệm, đồng thời quy định rõ ràng về các khoản đã bao gồm trong lương và điều kiện điều chỉnh mức lương cho chuyên gia tư vấn.

Tác động chính của các thay đổi

Tích cực:

  • Tăng mạnh mức lương, thu hút chuyên gia chất lượng cao
  • Phân loại chi tiết hơn theo trình độ và kinh nghiệm
  • Quy định minh bạch, tránh tranh chấp trong thực thi
  • Mở rộng phạm vi áp dụng, bao phủ nhiều loại dự án hơn

Thách thức:

  • Tăng chi phí dự án sử dụng vốn nhà nước
  • Cần điều chỉnh dự toán các dự án đang triển khai
  • Yêu cầu cập nhật quy trình quản lý và giám sát

Kết luận

Thông tư 004/2025/TT-BNV mang lại những thay đổi đáng kể về mức lương chuyên gia tư vấn, với mức tăng từ 83% đến 133% so với quy định cũ. Điều này phản ánh sự điều chỉnh phù hợp với lạm phát và nhu cầu thu hút nhân tài chất lượng cao cho các dự án quan trọng của nhà nước.

Thông tư 004/2025/TT-BNV là một văn bản quy phạm pháp luật được xây dựng tương đối toàn diện, chi tiết, nhằm mục đích chính là thiết lập một cơ chế quản lý mức lương chuyên gia tư vấn trong nước một cách thống nhất và minh bạch cho các hoạt động đấu thầu công. Các quy định về phân tầng lương, tính linh hoạt, hướng dẫn tính toán và trách nhiệm thực thi đều hướng tới việc cân bằng giữa chuẩn hóa, kiểm soát chi phí và đảm bảo chất lượng tư vấn.

You may also like

Leave a Comment

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.